ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ gun-shy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gun-shy


gun-shy

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  sợ súng (chó săn)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…