EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gun-shy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gun-shy
gun-shy
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
sợ súng (chó săn)
← Xem thêm từ gun-searcher
Xem thêm từ gun-slinger →
Từ vựng liên quan
g
gun
sh
shy
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…