EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gun-metal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gun-metal
gun-metal
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
hợp kim để đúc súng
← Xem thêm từ gun-lock
Xem thêm từ gun moll →
Từ vựng liên quan
eta
g
gun
me
met
meta
metal
ta
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…