ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ gums

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gums


gum

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  chất gôm
  kẹo gôm
  <snh> nướu răng, lợi
* ngoại động từ
  dán dính

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…