EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gum-wood
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gum-wood
gum-wood
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
cây cho gôm; cây cho nhựa
← Xem thêm từ gum-tree
Xem thêm từ gumbo →
Từ vựng liên quan
g
gum
od
um
wo
woo
wood
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…