EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gujarati
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gujarati
gujarati
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
ngôn ngữ Gujarat (một vùng ở ấn Độ)
← Xem thêm từ guitars
Xem thêm từ gular →
Từ vựng liên quan
at
g
jar
ra
rat
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…