EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
guimpe
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
guimpe
guimpe
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
áo khoác mặc dưới tạp dề
← Xem thêm từ guilty
Xem thêm từ guinea →
Từ vựng liên quan
g
gui
imp
mp
pe
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…