ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ guillotining

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng guillotining


guillotine

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  máy chém
  máy xén (giấy...)
  (y học) dao cắt hạch hạnh
  phương pháp xén giờ (đối phó với sự trì hoãn việc thông qua một đạo luật bằng cách định giờ thông qua từng phần)
* ngoại động từ
  chém đầu
  xén (giấy...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…