guillotine
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
máy chém
máy xén (giấy...)
(y học) dao cắt hạch hạnh
phương pháp xén giờ (đối phó với sự trì hoãn việc thông qua một đạo luật bằng cách định giờ thông qua từng phần)
* ngoại động từ
chém đầu
xén (giấy...)