EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
guestworker
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
guestworker
guestworker
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
công nhân di cư làm việc tạm thời
← Xem thêm từ guestwise
Xem thêm từ guff →
Từ vựng liên quan
er
est
g
guest
or
st
two
wo
work
worker
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…