ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ guerrilla

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng guerrilla


guerrilla /gə'rilə/ (guerrilla) /gə'rilə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  du kích, quân du kích
  chiến tranh du kích ((cũng) guerilla war)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…