ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ guerdon

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng guerdon


guerdon /'gə:dən/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thơ ca) phần thưởng

ngoại động từ


  (thơ ca) thưởng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…