EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gruntling
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gruntling
gruntling
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
lợn con
← Xem thêm từ gruntled
Xem thêm từ grunts →
Từ vựng liên quan
g
grunt
in
li
ling
nt
ru
run
runt
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…