EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
grunter
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
grunter
grunter /'grʌntə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
con lợn
người hay càu nhàu, người hay cằn nhằn
← Xem thêm từ grunted
Xem thêm từ grunters →
Từ vựng liên quan
er
g
grunt
nt
ru
run
runt
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…