ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ grunter

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng grunter


grunter /'grʌntə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  con lợn
  người hay càu nhàu, người hay cằn nhằn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…