EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
grumbly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
grumbly
grumbly /'grʌmbli/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
hay càu nhàu
hay cằn nhằn
hay lẩm bẩm
← Xem thêm từ grumblingly
Xem thêm từ grume →
Từ vựng liên quan
bl
g
mb
ru
rum
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…