ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ grumbly

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng grumbly


grumbly /'grʌmbli/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  hay càu nhàu
  hay cằn nhằn
  hay lẩm bẩm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…