ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Gross profit

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Gross profit


Gross profit

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Tổng lợi nhuận
+ Xem PROFIT.

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…