EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Gross investment
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Gross investment
Gross investment
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Tổng đầu tư.
+ Tổng đầu tư nảy sinh trong nền kinh tế trong một khoảng thời gian nhất định.
← Xem thêm từ Gross domestic product (GDP)
Xem thêm từ Gross margin →
Từ vựng liên quan
en
ent
est
g
gros
gross
in
invest
Investment
investment
me
men
nt
os
ss
st
tm
vest
vestment
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…