ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Gross domestic product deflator

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Gross domestic product deflator


Gross domestic product deflator

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Chỉ số khử lạm phát cho tổng sản phẩm quốc nội.
+ Một chỉ số giá được sử dụng để điều chỉnh giá trị bằng tiền của tất cả hàng hoá và dịch vụ tham gia vào tổng sản phẩm quốc nội khi giá cả thay đổi.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…