ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ griminess

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng griminess


griminess /'graiminis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tình trạng cáu bẩn, tình trạng cáu ghét
  vẻ dữ tợn; tính tàn nhẫn, tính nhẫn tâm, tính ác nghiệt
  tính ác liệt, tính quyết liệt
  tính không lay chuyển được

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…