EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
grid pulsing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
grid pulsing
grid pulsing
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) phát xung ở lưới
← Xem thêm từ grid potentiometer
Xem thêm từ grid rectification →
Từ vựng liên quan
g
grid
id
in
lsi
pulsing
ri
rid
si
sin
sing
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…