EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
grid neutralization
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
grid neutralization
grid neutralization
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) sự trung hòa lưới
← Xem thêm từ grid modulation
Xem thêm từ grid pitch →
Từ vựng liên quan
at
g
grid
id
ion
li
neutral
neutralization
on
ra
ri
rid
ti
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…