EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
grid-filament capacitance
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
grid-filament capacitance
grid-filament capacitance
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) điện dung lưới sợi nung
← Xem thêm từ grid excitation
Xem thêm từ grid leak detector →
Từ vựng liên quan
ac
AM
am
amen
ament
an
ance
CAP
cap
capacitance
ce
ci
cit
en
ent
filament
g
grid
id
it
ita
la
lam
lame
lament
me
men
nt
pa
ri
rid
ta
tan
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…