EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
grid blocking
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
grid blocking
grid blocking
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) capacitor bộ điện dung chặn lưới
← Xem thêm từ grid bias voltage
Xem thêm từ grid capacitance →
Từ vựng liên quan
bl
bloc
block
blocking
g
grid
id
in
kin
king
lo
lock
locking
oc
ock
ri
rid
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…