EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
greyhound
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
greyhound
greyhound /'greihaund/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chó săn thỏ
tàu biển chạy nhanh ((cũng) ocean greyhound)
xe buýt chạy đường dài
← Xem thêm từ greyest
Xem thêm từ greyhounds →
Từ vựng liên quan
g
grey
ho
hound
ou
re
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…