EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
grenadine
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
grenadine
grenadine /,grenə'di:n/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
món thịt bê rán vàng, món thịt gà rán vàng
xi rô lựu
← Xem thêm từ grenadiers
Xem thêm từ grenadines →
Từ vựng liên quan
AD
ad
adi
din
dine
en
g
in
re
ren
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…