EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
greedily
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
greedily
greedily
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
tham lam, thèm khát
← Xem thêm từ greediest
Xem thêm từ greediness →
Từ vựng liên quan
edi
g
greed
re
ree
reed
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…