ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ greedier

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng greedier


greedy /'gri:di/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  tham ăn, háu ăn
  tham lam, hám
greedy of honours → hám danh
greedy of gaint → hám lợi
  thèm khát, thiết tha
to be greedy to do something → thèm khát được làm gì

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…