EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
greatcoat
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
greatcoat
greatcoat /'greikout/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
áo choàng, áo bành tô
← Xem thêm từ great war
Xem thêm từ greatcoats →
Từ vựng liên quan
at
atc
co
coat
ea
eat
g
great
oat
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…