ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ greasy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng greasy


greasy /'gri:zi/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  giây mỡ, dính mỡ
  bằng mỡ; như mỡ
  béo, ngậy
  trơn, nhờn
a greasy road → đường trơn
  (nghĩa bóng) trơn tru, chạy đều (công việc)
  mắc bệnh thối gót (ngựa)
  chưa tẩy nhờn (len)
  (hàng hải) nhiều sương mù (trời)
  thớ lợ, ngọt xớt (thái độ, lời nói

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…