ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ grease-pan

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng grease-pan


grease-pan /'gri:spæn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  chảo hứng mỡ, (thịt quay)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…