EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
grease-cap
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
grease-cap
grease-cap /'gri:skʌp/ (grease-cap) /'gri:skʌp/
Phát âm
Ý nghĩa
cap) /'gri:skʌp/
danh từ
hộp đựng mỡ
← Xem thêm từ grease-box
Xem thêm từ grease-channel →
Từ vựng liên quan
as
CAP
cap
ea
ease
g
grease
re
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…