ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ grease-cap

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng grease-cap


grease-cap /'gri:skʌp/ (grease-cap) /'gri:skʌp/

Phát âm


Ý nghĩa

 cap) /'gri:skʌp/

danh từ


  hộp đựng mỡ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…