ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ gravitating

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gravitating


gravitate /'græviteit/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ

(+ to, towards)
  hướng về, đổ về, bị hút về
young people gravitate towards industrials areas → thanh niên đổ về các khu công nghiệp
  (vật lý) rơi xuống (vì sức hút), bị hút
to gravitate to the bottom → rơi xuống đáy, bị hút xuống đáy

@gravitate
  (vật lí) bị hút, rơi, bị trọng lực tác dụng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…