EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gravitant
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gravitant
gravitant
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
dẫn lực; hấp dẫn
← Xem thêm từ graving dock
Xem thêm từ gravitas →
Từ vựng liên quan
an
ant
av
g
it
ita
nt
ra
ta
tan
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…