grating /'greitiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
lưới sắt (che cửa sổ)
(vật lý) con cách
a concave grating → con cách lõm
a sound grating → con cách âm thanh
danh từ
tiếng chói tai, tiếng rít kèn kẹt
cảm giác khó chịu, cảm giác gai người
tính từ
xé tai, chói tai, rít lên kêu kèn kẹt, the thé
làm khó chịu, làm gai người