ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ gratings

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gratings


grating /'greitiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  lưới sắt (che cửa sổ)
  (vật lý) con cách
a concave grating → con cách lõm
a sound grating → con cách âm thanh

danh từ


  tiếng chói tai, tiếng rít kèn kẹt
  cảm giác khó chịu, cảm giác gai người

tính từ


  xé tai, chói tai, rít lên kêu kèn kẹt, the thé
  làm khó chịu, làm gai người

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…