EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
grassland
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
grassland
grassland /'gra:slænd/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đồng cỏ, bãi cỏ
← Xem thêm từ grassing
Xem thêm từ grasslands →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
as
ass
g
grass
la
lan
Land
land
ra
sl
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…