ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ grass-work

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng grass-work


grass-work /'gra:swə:k/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (ngành mỏ) việc làm trên mặt đất

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…