EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
grass-work
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
grass-work
grass-work /'gra:swə:k/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(ngành mỏ) việc làm trên mặt đất
← Xem thêm từ grass-widower
Xem thêm từ grassed →
Từ vựng liên quan
as
ass
g
grass
or
ra
ss
wo
work
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…