ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ grass-widow

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng grass-widow


grass-widow /'gra:s'widouə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người đàn bà vắng chồng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…