EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
grass-widow
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
grass-widow
grass-widow /'gra:s'widouə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người đàn bà vắng chồng
← Xem thêm từ grass snake
Xem thêm từ grass-widower →
Từ vựng liên quan
as
ass
do
dow
g
grass
id
ow
ra
ss
widow
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…