EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
graspless
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
graspless
graspless
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
không nắm được
← Xem thêm từ graspingness
Xem thêm từ grasps →
Từ vựng liên quan
as
asp
g
grasp
less
pl
ra
rasp
sp
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…