ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ grapnel

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng grapnel


grapnel /'græpnəl/ (grapple) /'græpl/ (grappling-iron) /'græpliɳ,aiən/

Phát âm


Ý nghĩa

 iron) /'græpliɳ,aiən/

danh từ


  (hàng hải) neo móc (có nhiều móc)
  (sử học) móc sắt (để móc thuyền địch)
  neo khí cầu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…