EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
graphologist
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
graphologist
graphologist /græ'fɔlədʤist/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thầy tướng chữ
← Xem thêm từ graphologies
Xem thêm từ graphologists →
Từ vựng liên quan
g
gi
gist
graph
ho
is
lo
log
ra
rap
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…