EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
grammatite
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
grammatite
grammatite
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(khoáng chất) grammatit
← Xem thêm từ grammatist
Xem thêm từ gramme →
Từ vựng liên quan
AM
am
at
g
gram
gramma
it
ma
mat
ra
ram
ti
tit
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…