EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
grammaticize
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
grammaticize
grammaticize
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
ngữ pháp hoá; làm theo ngữ pháp
← Xem thêm từ grammaticism
Xem thêm từ grammatist →
Từ vựng liên quan
AM
am
at
ci
g
gram
gramma
ic
ici
ma
mat
ra
ram
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…