EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
graftage
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
graftage
graftage /grɑ:ftidʤ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự ghép cây; thuật ghép cây
← Xem thêm từ graft
Xem thêm từ grafted →
Từ vựng liên quan
aft
age
ft
g
graf
graft
ra
raf
raft
ta
tag
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…