ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ graduations

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng graduations


graduation /,grædju'eiʃən/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự chia độ
  sự tăng dần dần
  sự sắp xếp theo mức độ
  sự cô đặc dần (bằng cách cho bay hơi)
  sự cấp bằng tốt nghiệp; sự tốt nghiệp; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lễ trao bằng tốt nghiệp

@graduation
  ssự chia độ, sự chia đường cong theo các điểm; (đại số) sự phân bậc;
  sự phong học vị; sự tốt nghiệp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…