EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
graduateship
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
graduateship
graduateship
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
địa vị tốt nghiệp đại học
← Xem thêm từ graduates
Xem thêm từ graduating →
Từ vựng liên quan
AD
ad
at
ate
g
grad
graduate
graduates
hi
hip
ra
rad
sh
ship
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…