EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gradualism
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gradualism
gradualism
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
phương pháp từ từ, phương pháp tiệm tiến
tiệm tiến luận
← Xem thêm từ Gradualism
Xem thêm từ Gradualist monetarist →
Từ vựng liên quan
AD
ad
dual
dualism
g
grad
gradual
Gradualism
is
ism
li
ra
rad
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…