EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
grade teacher
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
grade teacher
grade teacher /'greid'ti:tʃə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
giáo viên phổ thông
← Xem thêm từ grade-schooler
Xem thêm từ gradebuilder →
Từ vựng liên quan
ac
ache
AD
ad
ch
ea
each
er
g
grad
grade
he
her
ra
rad
tea
teach
teacher
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…