EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gradatory
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gradatory
gradatory
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
có phân cấp, có thứ bậc
tiến lên tuần tự
← Xem thêm từ gradations
Xem thêm từ grade →
Từ vựng liên quan
AD
ad
ada
at
da
g
grad
or
ra
rad
rada
to
tor
tory
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…