ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ gracious

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gracious


gracious /'greiʃəs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  thanh thanh, lịch sự
  có lòng tốt, tử tế
it was gracious of her to come → cô ấy đã có lòng tốt đến dự
  từ bi, nhân từ; độ lượng, khoan dung
  (từ cổ,nghĩa cổ) dễ chịu
* thán từ
  gracious me!; good gracious! trời!, trời ơi!, chao ôi!

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…