EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gourmands
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gourmands
gourmand /guəmənd/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
thích ăn ngon; phàm ăn
danh từ
người thích ăn ngon; người phàm ăn
người sành ăn
← Xem thêm từ gourmand
Xem thêm từ gourmet →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
g
go
gourmand
ma
man
ou
our
rm
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…