ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ gourds

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gourds


gourd /guəd/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thực vật học) cây bầu, cây bí
  quả bầu, quả bí
  bầu đựng nước (làm bằng quả bầu khô)
bottle gourd
  (thực vật học) bầu nậm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…