EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gorse
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gorse
gorse /gɔ:s/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) cây kim tước
← Xem thêm từ gormlessness
Xem thêm từ gorsy →
Từ vựng liên quan
g
go
or
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…